Có 2 kết quả:
遣悶 qiǎn mèn ㄑㄧㄢˇ ㄇㄣˋ • 遣闷 qiǎn mèn ㄑㄧㄢˇ ㄇㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dispel anguish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dispel anguish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0